Bài 21: Phân tích HN6 – Cắt tóc [Phiên bản 3]

Bài 21 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 phiên bản 3 sẽ đưa người học khám phá câu chuyện xoay quanh hành động cắt tóc, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết để miêu tả ngoại hình, chia sẻ quan điểm và thảo luận về sự thay đổi trong cuộc sống bằng tiếng Trung.

← Xem lại: Bài 20: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3 tại đây

Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !

1.Từ vựng:

1️⃣ 理发 (lǐfà) – (lý phát): cắt tóc (động từ

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: cắt tóc
🔤 Pinyin: lǐfà
🈶 Chữ Hán: 🔊 理发

Ví dụ:

🔊 他今天去理发了。

  • (Tā jīntiān qù lǐfà le.)
  • Hôm nay anh ấy đi cắt tóc rồi.

2️⃣ 开张 (kāizhāng) – (khai trương): khai trương (động từ)

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: khai trương
🔤 Pinyin: kāizhāng
🈶 Chữ Hán: 🔊 开张

Ví dụ:

🔊 这家发廊今天开张了。

  • (Zhè jiā fàláng jīntiān kāizhāng le.)
  • Tiệm cắt tóc này hôm nay khai trương.

3️⃣ 发廊 (fàláng) – (phát lang): tiệm cắt tóc, salon (danh từ)

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: tiệm cắt tóc, salon
🔤 Pinyin: fàláng
🈶 Chữ Hán: 🔊 发廊

Ví dụ:

🔊 这家发廊的服务很好。

  • (Zhè jiā fàláng de fúwù hěn hǎo.)
  • Dịch vụ của tiệm cắt tóc này rất tốt.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 22: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button